Từ điển Thiều Chửu
浚 - tuấn
① Sâu. ||② Ðào sâu, như tuấn tỉnh 浚井 đào giếng sâu. ||③ Khơi, lấy ra. ||④ Nên, phải.

Từ điển Trần Văn Chánh
浚 - tuấn
(văn) ① Đào sâu: 浚 井 Đào giếng sâu; ② Khoi, nạo vét; ③ Sâu; ④ Nên, phải.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
浚 - tuấn
Khơi cho nước chảy thông — Trôi chảy — Sâu ( nói về nước, trái với nông ).


浚辯 - tuấn biện || 浚利 - tuấn lợi || 浚井 - tuấn tỉnh || 浚哲 - tuấn triết ||